Mô tả tóm tắt sản phẩm
Với IPS 1ms tương đương với Tốc độ TN, giảm thiểu hiện tượng dư ảnh và thời gian phản hồi nhanh, cho phép bạn tận hưởng hiệu suất chơi game hoàn toàn mới.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh tốc độ với IPS 5ms (ảnh trái) và IPS 1ms (GtG).
Tốc độ siêu nhanh 144Hz cho phép người chơi game nhìn khung hình tiếp theo nhanh hơn và hình ảnh hiển thị mượt mà hơn. Những người chơi game có thể phản ứng với đối thủ nhanh hơn và nhắm mục tiêu dễ dàng.
Màn hình này hỗ trợ HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) mang lại trải nghiệm hình ảnh chân thực với màu sắc và độ tương phản phong phú. Cho dù trên chiến trường nào, màn hình này cũng có thể giúp game thủ nhìn thấy tất cả những màu sắc đầy kịch tính theo ý định của nhà phát triển game.
27GN600 là màn hình Tương thích với G-SYNC® đã được NVIDIA kiểm định và chứng nhận chính thức, giảm thiểu hiện tượng trộn hình và loại bỏ tình trạng giật hình, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà hơn, nhanh hơn.
Với công nghệ FreeSync™ Premium, người chơi game có thể trải nghiệm chuyển động liền mạch, trôi chảy trong những trò chơi có độ phân giải cao và tốc độ nhanh. Công nghệ này giảm thiểu được hiện tượng trộn hình và giật hình.
Trải nghiệm tuyệt vời hơn khi chơi game nhờ thiết kế bắt mắt và viền màn hình siêu mỏng. Có thể điều chỉnh phần đế để thay đổi độ nghiêng của màn hình, giúp bạn chơi game thoải mái hơn.
Giảm thiểu độ trễ của thao tác đầu vào với công nghệ Đồng bộ hành động động và người chơi có thể nắm bắt được mọi khoảnh khắc theo thời gian thực.
Màn hình | |
Kích thước | 27inch |
Công nghệ tấm nền | IPS |
Cảm ứng | Không |
Độ phân giải | 2560 x 1440 pixels |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Độ sáng tối đa | 350cd/m2 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tần số quét | 144Hz |
Công nghệ đồng bộ hình ảnh | AMD FreeSync Premium, NVIDIA G-Sync |
Độ sâu màu | 1.07 tỷ màu |
Tương thích HDR | HDR10 |
Chuẩn màu | sRGB 99% |
Tốc độ phản hồi | 1ms |
Góc nhìn (H x V) | 178 x 178° |
Kết nối | |
Chuẩn kết nối | 2 x HDMI 2.0 1 x DisplayPort 1.4 1 x 3.5 mm Output |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Thông tin chung | |
Điện năng tiêu thụ | 48W |
Kích thước chi tiết | 614.2 x 454.2 x 224.8 (mm) (có chân đế) 614.2 x 364.8 x 51.7 (mm) (không chân đế) |
Trọng lượng | 5.3 kg |
Tính năng xoay | N/a |